English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: reads

Probably related with:
English Vietnamese
reads
dõi ; mà chả nghe ; mà đọc ; mình đọc ; theo dõi ; đoán cả ; đã đọc ; được đọc ; đọc kể ; đọc sách ; đọc ; đọc được ;
reads
dõi ; mà chả nghe ; mà đọc ; mình đọc ; theo dõi ; đoán cả ; đã đọc ; được đọc ; đọc kể ; đọc sách ; đọc ; đọc được ;

May related with:
English Vietnamese
deep-read
* tính từ
- uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi
=to be deep-read in literature+ hiểu rộng biết nhiều về văn học
lip-read
* động từ
- hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiểu cách ra hiệu môi
proof-read
* ngoại động từ
- đọc và sửa bản in thử
re-read
* ngoại động từ re-read
- đọc lại
reading
* danh từ
- sự đọc, sự xem (sách, báo...)
=to be fond of reading+ thích đọc sách
=there's much reading in it+ trong đó có nhiều cái đáng đọc
- sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác
=a man of vast reading+ một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng
- phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn)
=first reading+ phiên họp giới thiệu (dự án)
=second reading+ phiên họp thông qua đại cương (của dự án)
=third reading+ phiên họp thông qua chi tiết (của dự án đã được một tiểu ban bổ sung)
- buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện
=reading form Dickens+ những buổi đọc các tác phẩm của Đích-ken
- sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...)
=to get through a good deal of reading+ đọc được nhiều sách
- sự đoán; cách giải thích; ý kiến
=the reading of a dream+ sự đoán mộng
=what is your reading of the facts?+ ý kiến anh về các việc ấy như thế nào?
- (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật)
- số ghi (trên đồng hồ điện...)
=15o difference between day and night readings+ sự chênh lệch nhau 15 độ giữa số ghi trên cái đo nhiệt ban ngày và ban đêm
well-read
* tính từ
- có học, có học thức (người)
alterable read-only storage
- (Tech) bộ trữ chỉ đọc đổi được
compact disk-read only memory (cd-rom)
- (Tech) đĩa CD-ROM
destructive read operation
- (Tech) vận hành đọc phá hủy
electrically alterable read-only memory (earom)
- (Tech) bộ nhớ chỉ đọc đổi điện được
full-read pulse
- (Tech) xung đọc (toàn phần) = read(ding) pulse
read-out
* danh từ
- kết quản đọc được; số liệu đưa ra
- sự chỉ thị (khí cụ đo)
- sự chọn tin
sight-read
* ngoại động từ
- chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: