English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: balding

Best translation match:
English Vietnamese
balding
* tính từ
- bắt đầu hói

Probably related with:
English Vietnamese
balding
hói đầu ; độ hói ;
balding
hói đầu ; độ hói ;

May related with:
English Vietnamese
bald cypress
* danh từ
- (thực vật học) cây bụt mọc
bald-coot
* danh từ
- (động vật học) chim sâm cầm
- (âm nhạc) người hói đầu
bald-head
-pate)
/'bɔ:ldpeit/
* danh từ
- người hói đầu
bald-headed
* tính từ
- hói đầu
- có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)
!to go bald-headed into (for) something
- nhắm mắt làm liều việc gì
bald-pate
-pate)
/'bɔ:ldpeit/
* danh từ
- người hói đầu
balding
* tính từ
- bắt đầu hói
baldness
* danh từ
- tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc
- tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)
- sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...)
bald eagle
* danh từ
- đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ
egg-bald
* tính từ
- đầu trọc lóc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: