English to Vietnamese
Search Query: qua
Best translation match:
English | Vietnamese |
qua
|
* liên từ
- như, với tư cách là =to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver+ tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát |
May related with:
English | Vietnamese |
sine qua non
|
* danh từ
- điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet