English to Vietnamese
Search Query: quackery
Best translation match:
English | Vietnamese |
quackery
|
* danh từ
- thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm - thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang |
May be synonymous with:
English | English |
quackery; empiricism
|
medical practice and advice based on observation and experience in ignorance of scientific findings
|
quackery; charlatanism
|
the dishonesty of a charlatan
|
May related with:
English | Vietnamese |
quackery
|
* danh từ
- thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm - thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet