English to Vietnamese
Search Query: quack
Best translation match:
English | Vietnamese |
quack
|
* danh từ
- tiếng kêu cạc cạc (vịt) * nội động từ - kêu cạc cạc (vịt) - toang toác, nói quang quác * danh từ - lang băm - kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang - (định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm =quack remedies+ thuốc lang băm =quack doctor+ lang băm * ngoại động từ - quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
quack
|
khốn ; quạc ;
|
quack
|
khốn ; quạc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
quack-quack
|
* danh từ
- khuấy con vịt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet