English to Vietnamese
Search Query: puffy
Best translation match:
English | Vietnamese |
puffy
|
* tính từ
- thổi phù; phụt ra từng luồng - thở hổn hển - phùng ram phồng ra, húp lên - béo phị |
Probably related with:
English | Vietnamese |
puffy
|
mập thế đấy ;
|
puffy
|
mập thế đấy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
puffy; bouffant
|
being puffed out; used of hair style or clothing
|
puffy; intumescent; tumescent; tumid; turgid
|
abnormally distended especially by fluids or gas
|
puffy; gusty
|
blowing in puffs or short intermittent blasts
|
May related with:
English | Vietnamese |
puffy
|
* tính từ
- thổi phù; phụt ra từng luồng - thở hổn hển - phùng ram phồng ra, húp lên - béo phị |
puffiness
|
* danh từ
- sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng - sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet