English to Vietnamese
Search Query: pickings
Best translation match:
English | Vietnamese |
pickings
|
* danh từ
- đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa - món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc |
May be synonymous with:
English | English |
pickings; taking
|
the act of someone who picks up or takes something
|
May related with:
English | Vietnamese |
ear-pick
|
* danh từ
- cái lấy ráy tai |
ice-pick
|
* danh từ
- rìu phá băng - dụng cụ đập vụn nước đá |
pick-a-back
|
* phó từ
- trên lưng (cõng, vác); trên vai (đội, kiệu) =to carry a child pick-a-back+ cõng một đứa bé trên lưng, kiệu một đứa bé trên vai |
pick-me-up
|
* danh từ ((thông tục) (như) pick-up)
- đồ uống kích thích, rượu kích thích - (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên |
pick-up
|
* danh từ
- người quen tình cờ, người quen ngẫu nhiên - vật nhặt được; tin bắt được (trên làn sóng điện) - (thông tục), (như) pick-me-up - (rađiô) cái piccơp - cái cảm biến - sự tăng tốc độ - (thông tục) sự khá hơn (về sức khoẻ, sản xuất...) - sự dừng lại để nhặt hàng nhặt khách; sự nhặt hàng, sự nhặt khách (xe buýt...) |
picking
|
* danh từ
- sự cuốc, sự đào, sự khoét - sự hái (hoa, quả) - sự mổ (thóc...) - sự nhặt (rau...) - sự nhổ (lông...) - sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp =picking and stealing+ sự ăn cắp vặt - sự chọn lựa - (số nhiều) đồ nhặt mót được - (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa - (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc |
electromagnetic pick-up
|
- (Tech) đầu đọc điện từ
|
electronic image pick-up device
|
- (Tech) thiết bị thu hình điện tử
|
pick-up truck
|
* danh từ
- loại xe tải nhỏ, không mui, thành thấp (cho các nhà xây dựng, nông dân dùng) |
pickings
|
* danh từ
- đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa - món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet