English to Vietnamese
Search Query: pickle
Best translation match:
English | Vietnamese |
pickle
|
* danh từ
- nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...) - (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp =onion pickles+ dưa hành giầm, hành ngâm giấm =mango pickles+ xoài ngâm giấm =vegetable pickles+ dưa góp - dung dịch axit để tẩy... - hoàn cảnh =to be in a sad pickle+ lâm vào hoàn cảnh đáng buồn - đứa bé tinh nghịch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quạu cọ, người khó chịu !to have a rod in pickle for somebody - để sẵn cái roi cho ai một trận đích đáng * ngoại động từ - giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...) - (hàng hải) xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
pickle
|
dưa chua ; dưa muối ; mòn ;
|
pickle
|
dưa chua ; dưa muối ; mòn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
pickle; fix; hole; jam; kettle of fish; mess; muddle
|
informal terms for a difficult situation
|
May related with:
English | Vietnamese |
pickle
|
* danh từ
- nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...) - (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp =onion pickles+ dưa hành giầm, hành ngâm giấm =mango pickles+ xoài ngâm giấm =vegetable pickles+ dưa góp - dung dịch axit để tẩy... - hoàn cảnh =to be in a sad pickle+ lâm vào hoàn cảnh đáng buồn - đứa bé tinh nghịch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quạu cọ, người khó chịu !to have a rod in pickle for somebody - để sẵn cái roi cho ai một trận đích đáng * ngoại động từ - giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...) - (hàng hải) xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn) |
pickled
|
* tính từ
- giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...) - (từ lóng) say rượu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet