English to Vietnamese
Search Query: pettifoggery
Best translation match:
English | Vietnamese |
pettifoggery
|
* danh từ
- trò thầy cò thầy kiện - thói cãi cọ lặt vặt - thói vụn vặt |
May be synonymous with:
English | English |
pettifoggery; bicker; bickering; fuss; spat; squabble; tiff
|
a quarrel about petty points
|
May related with:
English | Vietnamese |
pettifoggery
|
* danh từ
- trò thầy cò thầy kiện - thói cãi cọ lặt vặt - thói vụn vặt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet