English to Vietnamese
Search Query: pettifogging
Best translation match:
English | Vietnamese |
pettifogging
|
* tính từ
- hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt =pettifogging lawyer+ thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng - hay cãi cọ lặt vặt - lặt vặt, vụn vặt |
May related with:
English | Vietnamese |
pettifogging
|
* tính từ
- hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt =pettifogging lawyer+ thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng - hay cãi cọ lặt vặt - lặt vặt, vụn vặt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet