English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: perky

Best translation match:
English Vietnamese
perky
* tính từ
- tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn

Probably related with:
English Vietnamese
perky
heo ; sao ; tươi tỉnh ; được việc ;
perky
heo ; tươi tỉnh ; được việc ;

May be synonymous with:
English English
perky; buoyant; chirpy
characterized by liveliness and lightheartedness

May related with:
English Vietnamese
perkiness
* danh từ
- vẻ tự đắc, vẻ vênh váo; sự xấc xược, sự ngạo mạn
perky
* tính từ
- tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: