English to Vietnamese
Search Query: perk
Best translation match:
English | Vietnamese |
perk
|
* nội động từ
- ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up) - (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh) * ngoại động từ (+ up) - vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên - làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...) * tính từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky * danh từ - (động vật học) (viết tắt) của perquisite |
Probably related with:
English | Vietnamese |
perk
|
phần thưởng ; thưởng trong ;
|
perk
|
phần thưởng ; thưởng trong ;
|
May be synonymous with:
English | English |
perk; fringe benefit; perquisite
|
an incidental benefit awarded for certain types of employment (especially if it is regarded as a right)
|
perk; gain vigor; percolate; perk up; pick up
|
gain or regain energy
|
May related with:
English | Vietnamese |
perk
|
* nội động từ
- ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up) - (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh) * ngoại động từ (+ up) - vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên - làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...) * tính từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky * danh từ - (động vật học) (viết tắt) của perquisite |
perk
|
phần thưởng ; thưởng trong ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet