English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: penalisation

Best translation match:
English Vietnamese
penalisation
* danh từ
- sự trừng phạt, sự trừng trị
- sự phạt (trong bóng đá)
- hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng

May be synonymous with:
English English
penalisation; correction; discipline; penalization; penalty; punishment
the act of punishing

May related with:
English Vietnamese
penalize
* ngoại động từ
- trừng trị, trừng phạt
=to penalise an offence+ trừng trị một tội
=to penalise someone+ trừng phạt ai
- (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)
penal code
* danh từ
- bộ luật hình sự
penal servitude
* danh từ
- tội khổ sai
penalisation
* danh từ
- sự trừng phạt, sự trừng trị
- sự phạt (trong bóng đá)
- hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng
penalization
* danh từ
- sự trừng phạt, sự trừng trị
- sự phạt (trong bóng đá)
- hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng
penally
* phó từ
- có thể bị phạt, có thể bị trừng trị
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: