English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: parturient

Best translation match:
English Vietnamese
parturient
* tính từ
- sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
- (nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc)

May related with:
English Vietnamese
parturient
* tính từ
- sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
- (nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc)
parturiency
- xem parturient
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: