English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: atomism

Best translation match:
English Vietnamese
atomism
* danh từ
- thuyết nguyên tử

May be synonymous with:
English English
atomism; atomic theory; atomist theory; atomistic theory
(chemistry) any theory in which all matter is composed of tiny discrete finite indivisible indestructible particles

May related with:
English Vietnamese
atomic
* tính từ
- (thuộc) nguyên tử
=atomic scientist+ nhà bác học nguyên tử
=atomic weight+ trọng lượng nguyên tử
=atomic warface+ chiến tranh nguyên tử
=atomic bomb+ bom nguyên tử
=atomic theory+ thuyết nguyên tử
=atomic number+ số nguyên tử
atomicity
* danh từ
- hoá trị
- số lượng nguyên tử trong phân tử (của một chất)
atomics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- nguyên tử học
atomism
* danh từ
- thuyết nguyên tử
atomization
* danh từ
- sự nguyên tử hoá
- sự tán nhỏ
- sự phun
atomize
* ngoại động từ
- nguyên tử hoá
- tán nhỏ
- phun
atomizer
* danh từ
- máy phun
- máy tán
donor atom
- (Tech) nguyên tử cho
atom bomb
- bom nguyên tử
atom-bomb
* ngoại động từ
- ném bom nguyên tử
atomically
- xem atomic
atomisation
* danh từ
- sự nguyên tử hoá
- sự tán nhỏ
- sự phun
gramme-atom
* danh từ
- (hoá học) phân tử gram
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: