English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ovation

Best translation match:
English Vietnamese
ovation
* danh từ
- sự hoan hô, sự tung hô

May be synonymous with:
English English
ovation; standing ovation
enthusiastic recognition (especially one accompanied by loud applause)

May related with:
English Vietnamese
ovate
* tính từ
- (sinh vật học) hình trứng
ovation
* danh từ
- sự hoan hô, sự tung hô
standing-ovation
* danh từ
- sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: