English to Vietnamese
Search Query: ovate
Best translation match:
English | Vietnamese |
ovate
|
* tính từ
- (sinh vật học) hình trứng |
May be synonymous with:
English | English |
ovate; egg-shaped; elliptic; elliptical; oval; oval-shaped; oviform; ovoid; prolate
|
rounded like an egg
|
May related with:
English | Vietnamese |
ovate
|
* tính từ
- (sinh vật học) hình trứng |
ovation
|
* danh từ
- sự hoan hô, sự tung hô |
ovate-acuminate
|
* tính từ
- dạng trứng - nhọn đầu |
ovate-ellipsoidal
|
* tính từ
- dạng trứng - enlipxoiđan |
ovate-lanceolate
|
* tính từ
- dạng trứng - mác |
ovate-orbicular
|
* tính từ
- dạng trứng - cầu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet