English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: oven

Best translation match:
English Vietnamese
oven
* danh từ
- lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học)

Probably related with:
English Vietnamese
oven
cái lò nướng ; cái lò ; lo ̀ xong vâ ̣ y ; lò nướng ; lò ; xảy ra ;
oven
cái lò nướng ; cái lò ; lò nướng ; lò ; xảy ra ;

May related with:
English Vietnamese
coke-oven
* danh từ
- lò luyện than cốc
dutch oven
* danh từ
- lò quay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bếp dã chiến
gas-oven
* danh từ
- (như) gas-furnace
- buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-chamber)
oven-bird
* danh từ
- (động vật học) chim lò (ở Nam Mỹ, làm tổ hình lò)
oven-dry
* tính từ
- sấy bằng lò
oven-ready
* tính từ
- được chuẩn bị sẵn sàng để nấu
= oven-ready chickens+những con gà đã làm sẵn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: