English to Vietnamese
Search Query: outdo
Best translation match:
English | Vietnamese |
outdo
|
* ngoại động từ outdid, outdone
- vượt, hơn hẳn - làm giỏi hơn =to outdo oneself+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực |
May be synonymous with:
English | English |
outdo; exceed; outgo; outmatch; outperform; outstrip; surmount; surpass
|
be or do something to a greater degree
|
outdo; best; outflank; scoop; trump
|
get the better of
|
May related with:
English | Vietnamese |
outdo
|
* ngoại động từ outdid, outdone
- vượt, hơn hẳn - làm giỏi hơn =to outdo oneself+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet