English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: outdo

Best translation match:
English Vietnamese
outdo
* ngoại động từ outdid, outdone
- vượt, hơn hẳn
- làm giỏi hơn
=to outdo oneself+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

May be synonymous with:
English English
outdo; exceed; outgo; outmatch; outperform; outstrip; surmount; surpass
be or do something to a greater degree
outdo; best; outflank; scoop; trump
get the better of

May related with:
English Vietnamese
outdo
* ngoại động từ outdid, outdone
- vượt, hơn hẳn
- làm giỏi hơn
=to outdo oneself+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: