English to Vietnamese
Search Query: outdoors
Best translation match:
English | Vietnamese |
outdoors
|
* phó từ
- ở ngoài trời, ở ngoài nhà * danh từ - khu vực bên ngoài (một toà nhà...) - ngoài trời |
Probably related with:
English | Vietnamese |
outdoors
|
ngoài trời ; ra ngoài ; xảy ra ;
|
outdoors
|
ngoài trời ; ra ngoài ; xảy ra ;
|
May be synonymous with:
English | English |
outdoors; open; open air; out-of-doors
|
where the air is unconfined
|
outdoors; alfresco; out of doors; outside
|
outside a building
|
May related with:
English | Vietnamese |
outdoors
|
* phó từ
- ở ngoài trời, ở ngoài nhà * danh từ - khu vực bên ngoài (một toà nhà...) - ngoài trời |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet