English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: opinionatedness

Best translation match:
English Vietnamese
opinionatedness
* danh từ
- sự/thái độ ngoan cố, cố chấp

May related with:
English Vietnamese
self-opinionated
-opinioned)
/'selfə'pinjənd/
* tính từ
- bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ
opinionatedness
* danh từ
- sự/thái độ ngoan cố, cố chấp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: