English to Vietnamese
Search Query: opinionatedness
Best translation match:
English | Vietnamese |
opinionatedness
|
* danh từ
- sự/thái độ ngoan cố, cố chấp |
May related with:
English | Vietnamese |
self-opinionated
|
-opinioned)
/'selfə'pinjənd/ * tính từ - bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ |
opinionatedness
|
* danh từ
- sự/thái độ ngoan cố, cố chấp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet