English to Vietnamese
Search Query: opinionative
Best translation match:
English | Vietnamese |
opinionative
|
* tính từ
- xem opinionated - bênh vực chủ kiến |
May be synonymous with:
English | English |
opinionative; opinionated; self-opinionated
|
obstinate in your opinions
|
May related with:
English | Vietnamese |
opinionated
|
* tính từ
- khăng khăng giữ ý kiến mình - cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố |
self-opinion
|
* danh từ
- sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ |
opinion poll
|
* danh từ
- cuộc thăm dò dư luận |
opinionable
|
* tính từ
- có thể có ý kiến |
opinionatedness
|
* danh từ
- sự/thái độ ngoan cố, cố chấp |
opinionative
|
* tính từ
- xem opinionated - bênh vực chủ kiến |
opinionatively
|
* phó từ
- xem opinionative |
opinionativeness
|
* danh từ
- sự / thái độ ngoan cố, cố chấp |
public opinion
|
* danh từ
- dư luận, công luận |
public opinion poll
|
* danh từ
- cuộc thăm dò dư luận dân chúng |
public-opinion
|
- xem public opinion
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet