English to Vietnamese
Search Query: opalescence
Best translation match:
English | Vietnamese |
opalescence
|
* danh từ
- vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa |
May be synonymous with:
English | English |
opalescence; iridescence
|
the visual property of something having a milky brightness and a play of colors from the surface
|
May related with:
English | Vietnamese |
opalescence
|
* danh từ
- vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa |
opalescent
|
* tính từ
- trắng đục, trắng sữa |
opalesce
|
* nội động từ
- phát ra ánh sáng trắng sửa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet