English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: online

Best translation match:
English Vietnamese
online
* tính từ
- trực tuyến

Probably related with:
English Vietnamese
online
cả trực tuyến ; cả ở cộng đồng mạng ; cập trực tuyến ; giới mạng ; hay lên mạng ; hoạt động lại ; hoạt động trên mạng ; hoạt động ; hảo trên mạng ; học trực tuyến ; internet ; liên lạc ; ly ; lên internet ; lên mạng ; lên trên online ; lạc ; mạng này ; mạng ; nội ; qua internet ; qua mạng hay ; qua mạng ; quá trình ; rộng rãi ; sẵn ; sử dụng mạng ; sử dụng được internet ; thông qua internet ; truy cập mạng ; trên mạng trực tuyến ; trên mạng ; trên trang mạng ; trên ; trình ; trực tuyến của ; trực tuyến dựa trên ; trực tuyến không ; trực tuyến trên ; trực tuyến ; tuyến ; tải trực tuyến ; việc online ; xuất hiện trên internet ; đang hoạt động ; đang ở trên mạng ; đê ̉ lên ma ; đê ̉ lên ma ̣ ; ở trên mạng ; ở trên thế giới mạng ;
online
cả trực tuyến ; cả ở cộng đồng mạng ; cập trực tuyến ; giới mạng ; hay lên mạng ; hoạt ; hoạt động lại ; hoạt động trên mạng ; hoạt động ; hảo trên mạng ; học trực tuyến ; internet ; liên lạc ; ly ; lên internet ; lên mạng ; lạc ; mạng này ; mạng ; nội ; qua internet ; qua mạng hay ; qua mạng ; quá trình ; rộng rãi ; sẵn ; sử dụng mạng ; sử dụng được internet ; thông qua internet ; truy cập mạng ; trên mạng trực tuyến ; trên mạng ; trên trang mạng ; trình ; trực tuyến của ; trực tuyến dựa trên ; trực tuyến không ; trực tuyến trên ; trực tuyến ; tuyến ; tải trực tuyến ; việc online ; vựng trực tuyến ; xuất hiện trên internet ; đang hoạt động ; đang ở trên mạng ; đê ̉ lên ma ; đê ̉ lên ma ̣ ; ở trên mạng ; ở trên thế giới mạng ;

May be synonymous with:
English English
online; on-line
on a regular route of a railroad or bus or airline system

May related with:
English Vietnamese
america online
- Tên một dịch vụ máy tính tổng hợp, trực tuyến, dựa trên cơ sở Windows, cung cấp các dịch vụ thư điện tử, hội thảo, phần mềm tải xuống, tin tức, thời tiết, thể thao, thông tin tài chính, các hội nghị, trò chơi trực tuyến, kiến thức bách khoa, các chức năng tiêu chuẩn khác; phục vụ cho các thành viên thuê bao trả phí hàng tháng
online
* tính từ
- trực tuyến
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: