English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: onions

Probably related with:
English Vietnamese
onions
bỏ hành ; co ́ ha ̀ nh ; có hành ; củ hành ; củ ; gi ̀ cơ ; hành tây ; hành vào ; hành ; n ăn ha ̀ nh ; tây ; ́ n ăn ha ̀ nh ;
onions
bỏ hành ; co ́ ha ̀ nh ; có hành ; củ hành ; củ ; gi ̀ cơ ; hành tây ; hành vào ; hành ; n ăn ha ̀ nh ;

May related with:
English Vietnamese
onion twitch
-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion twitch) /'ʌnjən'twitʃ/
* danh từ
- (thực vật học) lúa yến mạch dại
onion-bed
* danh từ
- đất trồng hành
- luống hành
onion-couch
-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion twitch) /'ʌnjən'twitʃ/
* danh từ
- (thực vật học) lúa yến mạch dại
onion-grass
-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion twitch) /'ʌnjən'twitʃ/
* danh từ
- (thực vật học) lúa yến mạch dại
onion-skin
* danh từ
- vỏ hành
- giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng)
spring onion
* danh từ
- hành tươi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: