English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: onliness

Best translation match:
English Vietnamese
onliness
* danh từ
- tính đơn độc / cô độc

May related with:
English Vietnamese
only
* tính từ
- chỉ có một, duy nhất
=the only way is to struggle+ con đường duy nhất là đấu tranh
=my one and only hope+ hy vọng duy nhất của tôi
=an only child+ con một
- tốt nhất, đáng xét nhất
=plastic raincoat are the only wear in principal rains+ áo mưa vải nhựa là thứ che mưa tốt nhất ở các nước nhiệt đới
* phó từ
- chỉ, mới
=only you can gues+ chỉ có anh mới có thể đoán được
=he came only yesterday+ nó mới đến hôm qua
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng
=he will only regret his behaviour+ cuối cùng anh ta sẽ ân hận về thái độ của mình
!if only
- giá mà
=if only I knew+ giá mà tôi biết
!not only... but also
- (xem) also
!it's only to true
- điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa
* liên từ
- nhưng, chỉ phải
=he does well, only that he is nervous at the start+ anh ta làm được nhưng chỉ phải lúc đầu hay cuống
- nếu không, chỉ trừ ra
=only that you would be bored, I should...+ chỉ ngại làm phiền anh, nếu không tôi sẽ...
onliness
* danh từ
- tính đơn độc / cô độc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: