English to Vietnamese
Search Query: old-womanliness
Best translation match:
English | Vietnamese |
old-womanliness
|
-womanliness) /'ould'wuməniinis/
* danh từ - tính như bà già, vẻ như bà già - sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị - sự nhút nhát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet