English to Vietnamese
Search Query: octennially
Best translation match:
English | Vietnamese |
octennially
|
- trạng từ
- xem octennial |
May related with:
English | Vietnamese |
octennial
|
* tính từ
- lâu tám năm, kéo dài tám năm - tám năm một lần |
octennially
|
- trạng từ
- xem octennial |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet