English to Vietnamese
Search Query: octavo
Best translation match:
English | Vietnamese |
octavo
|
* danh từ
- (ngành in) khổ tám |
May be synonymous with:
English | English |
octavo; 8vo; eightvo
|
the size of a book whose pages are made by folding a sheet of paper three times to form eight leaves
|
May related with:
English | Vietnamese |
octavo
|
* danh từ
- (ngành in) khổ tám |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet