English to Vietnamese
Search Query: october
Best translation match:
English | Vietnamese |
october
|
* danh từ
- tháng mười - (định ngữ) (thuộc) tháng mười =the october Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (Nga) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
october
|
mười năm ngoái ; mười ; ngày mùng ; tháng muời ; tháng mười năm ngoái ; tháng mười vừa qua ; tháng mười vừa ; tháng mười ;
|
october
|
mười năm ngoái ; mười ; ngày mùng ; tháng muời ; tháng mười năm ngoái ; tháng mười vừa qua ; tháng mười vừa ; tháng mười ;
|
May be synonymous with:
English | English |
october; oct
|
the month following September and preceding November
|
May related with:
English | Vietnamese |
october
|
* danh từ
- tháng mười - (định ngữ) (thuộc) tháng mười =the october Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (Nga) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet