English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: octave

Best translation match:
English Vietnamese
octave
* danh từ
- (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám
- đoạn thơ tám câu; thơ tám câu
- ngày thứ tám (kể từ ngày hội)
- nhóm tám
- (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)
- thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)

May be synonymous with:
English English
octave; musical octave
a musical interval of eight tones

May related with:
English Vietnamese
octave
* danh từ
- (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám
- đoạn thơ tám câu; thơ tám câu
- ngày thứ tám (kể từ ngày hội)
- nhóm tám
- (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)
- thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)
octave-flute
* danh từ
- (âm nhạc) Picôliô
octavalent
* tính từ
- (hoá) hoá trị tám
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: