English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: oblivion

Best translation match:
English Vietnamese
oblivion
* danh từ
- sự lãng quên
=to fall (sink) into oblivion+ bị lâng quên, bị bỏ đi
!act (Bill) of Obilivion
- sắc lệnh ân xá

Probably related with:
English Vietnamese
oblivion
lãng quên ; sâu và quên lãng ;
oblivion
lãng quên ; sâu và quên lãng ;

May be synonymous with:
English English
oblivion; limbo
the state of being disregarded or forgotten
oblivion; obliviousness
total forgetfulness

May related with:
English Vietnamese
oblivion
* danh từ
- sự lãng quên
=to fall (sink) into oblivion+ bị lâng quên, bị bỏ đi
!act (Bill) of Obilivion
- sắc lệnh ân xá
oblivion
lãng quên ; sâu và quên lãng ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: