English to Vietnamese
Search Query: obediently
Best translation match:
English | Vietnamese |
obediently
|
- Phó từ của obedient
- ngoan ngoãn |
May be synonymous with:
English | English |
obediently; yieldingly
|
in an obedient manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
obedience
|
* danh từ
- sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng =obedience of law+ sự phục tùng pháp luật - (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành =the obedience of the Pope+ khu vực tôn quyền của giáo hoàng !in obedience to - vâng lệnh, theo lệnh !passive obedience - sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động - sự miễn cưỡng tuân theo |
obedient
|
* tính từ
- biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn !your obedient servant - kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...) |
obediently
|
- Phó từ của obedient
- ngoan ngoãn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet