English to Vietnamese
Search Query: oas
Best translation match:
English | Vietnamese |
oas
|
* danh từ
- vt của Organization of American States - Tổ chức các nước châu Mỹ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
oas
|
chức oas ;
|
oas
|
chức oas ;
|
May be synonymous with:
English | English |
oas; organization of american states
|
an association including most countries in the western hemisphere; created in 1948 to promote military and economic and social and cultural cooperation
|
May related with:
English | Vietnamese |
oases
|
* danh từ, số nhiều oases
- (địa lý,địa chất) ốc đảo - (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái |
oas
|
* danh từ
- vt của Organization of American States - Tổ chức các nước châu Mỹ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet