English to Vietnamese
Search Query: nucleated
Best translation match:
English | Vietnamese |
nucleated
|
* tính từ
- có nhân, thuộc nhân |
May be synonymous with:
English | English |
nucleated; nucleate
|
having a nucleus or occurring in the nucleus
|
May related with:
English | Vietnamese |
nucleate
|
- 'nju:klieit/
* tính từ - (như) nuclear * ngoại động từ - cấu tạo hạt nhân (trong sự kết tinh...) |
nucleation
|
* danh từ
- sự cấu tạo hạt nhân |
nucleated
|
* tính từ
- có nhân, thuộc nhân |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet