English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nuclei

Best translation match:
English Vietnamese
nuclei
* danh từ, số nhiều nuclei
- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (sinh vật học) nhân (tế bào)
- (thực vật học) hạch (của quả hạch)
- (vật lý) hạt nhân
=atomic nucleus+ hạt nhân nguyên t

Probably related with:
English Vietnamese
nuclei
các hạt nhân ; hạt nhân ; nhân này ; nhân ;
nuclei
các hạt nhân ; hạt nhân ; nhân này ; nhân ;

May related with:
English Vietnamese
nuclei
* danh từ, số nhiều nuclei
- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (sinh vật học) nhân (tế bào)
- (thực vật học) hạch (của quả hạch)
- (vật lý) hạt nhân
=atomic nucleus+ hạt nhân nguyên t
nuclei
các hạt nhân ; hạt nhân ; nhân này ; nhân ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: