English to Vietnamese
Search Query: notion
Best translation match:
English | Vietnamese |
notion
|
* danh từ
- ý niệm, khái niệm =a vague notion of...+ một khái niệm mơ hồ về... =to have no notion of...+ chẳng có một ý niệm gì về... - ý kiến, quan điểm =such is the common notion+ đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung - ý định =he has no notion of resigning+ nó không có ý định từ chức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá =notion store+ (định ngữ) hàng tạp hoá |
Probably related with:
English | Vietnamese |
notion
|
diện về ý niệm ; giác ; hư cấu ; khái niệm ; kiến ; linh cảm ; lập luận ; nghĩ rằng ; nghĩ ; ngẩn ; niệm mơ hồ ; niệm ; quan niệm ; quan điểm ; ý nghĩ ; ý nghĩa ; ý niệm ; ý tưởng ; ý ; điểm ;
|
notion
|
diện về ý niệm ; giác ; hiê ; hư cấu ; khái niệm ; kiến ; linh cảm ; lập luận ; nghĩ rằng ; ngẩn ; niệm mơ hồ ; niệm ; quan niệm ; quan điểm ; ý nghĩ ; ý nghĩa ; ý niệm ; ý ; điểm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
notion; belief; feeling; impression; opinion
|
a vague idea in which some confidence is placed
|
notion; whim; whimsey; whimsy
|
an odd or fanciful or capricious idea
|
May related with:
English | Vietnamese |
notional
|
* tính từ
- (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện - tưởng tượng (vật) - hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người) - (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm =notional words+ từ chỉ khái niệm, thực t |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet