English to Vietnamese
Search Query: notifiable
Best translation match:
English | Vietnamese |
notifiable
|
* tính từ
- có thể khai báo; phải khai báo ((thường) dùng trong trường hợp bệnh dịch) |
May related with:
English | Vietnamese |
notifiable
|
* tính từ
- có thể khai báo; phải khai báo ((thường) dùng trong trường hợp bệnh dịch) |
notify
|
* ngoại động từ
- báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết =to notify someone of something+ báo cho ai biết việc gì =to notify someone of one's new address+ cho ai biết đại chỉ mới |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet