English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: notional

Best translation match:
English Vietnamese
notional
* tính từ
- (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện
- tưởng tượng (vật)
- hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)
- (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm
=notional words+ từ chỉ khái niệm, thực t

May be synonymous with:
English English
notional; fanciful; imaginary
not based on fact; unreal
notional; speculative
not based on fact or investigation
notional; fanciful
indulging in or influenced by fancy
notional; conceptional; ideational
being of the nature of a notion or concept

May related with:
English Vietnamese
notional
* tính từ
- (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện
- tưởng tượng (vật)
- hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)
- (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm
=notional words+ từ chỉ khái niệm, thực t
notional demand
- (Econ) Cầu tạm tính; Cầu ý niệm; cầu tư biện.
+ Xem EFFECTIVE DEMAND.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: