English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: notification

Best translation match:
English Vietnamese
notification
* danh từ
- sự báo, sự khai báo; sự thông báo

Probably related with:
English Vietnamese
notification
thông báo máy bị ; thông báo ;
notification
thông báo máy bị ; thông báo ;

May be synonymous with:
English English
notification; presentment
an accusation of crime made by a grand jury on its own initiative
notification; apprisal; telling
informing by words
notification; notice
a request for payment

May related with:
English Vietnamese
notification
* danh từ
- sự báo, sự khai báo; sự thông báo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: