English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nomenclature

Best translation match:
English Vietnamese
nomenclature
* danh từ
- phép đặt tên gọi, danh pháp
- thuật ngữ (của một ngành khoa học...)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục

May be synonymous with:
English English
nomenclature; language; terminology
a system of words used to name things in a particular discipline

May related with:
English Vietnamese
nomenclature
* danh từ
- phép đặt tên gọi, danh pháp
- thuật ngữ (của một ngành khoa học...)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục
brussels tariff nomenclature
- (Econ) Biểu thuế quan theo Hiệp định Brussels
+ Sự phân loại tiêu chuẩn hàng hoá, được chấp nhận bởi đa số các nước trên thế giới, vì những mục đích về thuế quan.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: