English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nomenclator

Best translation match:
English Vietnamese
nomenclator
* danh từ
- nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp
- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) người xướng danh các vị khách (trong các buổi tiếp tân); người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách (trong các buổi tiệc tùng)

May related with:
English Vietnamese
nomenclative
* tính từ
- (thuộc) danh pháp
- (thuộc) thuật ng
nomenclator
* danh từ
- nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp
- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) người xướng danh các vị khách (trong các buổi tiếp tân); người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách (trong các buổi tiệc tùng)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: