English to Vietnamese
Search Query: nomadism
Best translation match:
English | Vietnamese |
nomadism
|
* danh từ
- đời sống du cư |
May related with:
English | Vietnamese |
nomadic
|
* tính từ
- nay đây mai đó; du cư =nomadic stage+ thời kỳ du cư |
nomadism
|
* danh từ
- đời sống du cư |
nomadize
|
* nội động từ
- sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet