English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: askant

Best translation match:
English Vietnamese
askant
* phó từ
- về một bên, nghiêng
- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực
=to look askance at someone+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực

May be synonymous with:
English English
askant; askance; asquint; sidelong; squint; squint-eyed; squinty
(used especially of glances) directed to one side with or as if with doubt or suspicion or envy

May related with:
English Vietnamese
askant
* phó từ
- về một bên, nghiêng
- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực
=to look askance at someone+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: