English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: askew

Best translation match:
English Vietnamese
askew
* phó từ
- nghiêng, xiên, lệch
=to look askew at somebody+ liếc nhìn ai, lé nhìn ai
=to hang a picture askew+ treo lệch một bức tranh

May be synonymous with:
English English
askew; awry; cockeyed; lopsided; skew-whiff; wonky
turned or twisted toward one side

May related with:
English Vietnamese
askewness
* danh từ
- tình trạng bị lệch
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: