English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: niggle

Best translation match:
English Vietnamese
niggle
* nội động từ
- tỉ mẩn, mất thì giờ về những chuyện vụn vặt

Probably related with:
English Vietnamese
niggle
mặc cả nữa ;
niggle
mặc cả nữa ;

May be synonymous with:
English English
niggle; fret; fuss
worry unnecessarily or excessively
niggle; bicker; brabble; pettifog; quibble; squabble
argue over petty things

May related with:
English Vietnamese
niggle
* nội động từ
- tỉ mẩn, mất thì giờ về những chuyện vụn vặt
niggling
* tính từ
- tỉ mẩn, vụn vặt
- bé nhỏ, chật hẹp
- khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: