English to Vietnamese
Search Query: nigh
Best translation match:
English | Vietnamese |
nigh
|
* tính từ, phó từ & giới từ
- (từ cổ,nghĩa cổ); thơ gần, ở gần |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nigh
|
chín ; gần tới ; gần ; gần đến ; lại gần ; tới gần ; đến gần ; đến ; ở gần ;
|
nigh
|
chín ; gần tới ; gần ; gần đến ; lại gần ; tới gần ; đến gần ; ở gần ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nigh; close; near
|
not far distant in time or space or degree or circumstances
|
nigh; near
|
being on the left side
|
May related with:
English | Vietnamese |
well-nigh
|
* phó từ
- gần, hầu, suýt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet