English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nick

Best translation match:
English Vietnamese
nick
* danh từ
- nấc, khía
!in the nick [of time]
- đúng lúc
* ngoại động từ
- cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
- cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
- bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
- đoán trúng (sự thật)
- gieo (súc sắc) trúng số to
- (từ lóng) ăn cắp, xoáy
* nội động từ
- (nick in) chặn ngang (chạy đua)
- (nick with) giao phối (động vật)

Probably related with:
English Vietnamese
nick
hãy ; hù ; ngoài da ; nick ne ; nick này ; nick à ; rick ; tóm ; tôi là nick ; vừa ; ê nick ; đấy nick ; đấy ;
nick
hãy ; hù ; nghịch ; ngoài da ; nick ne ; nick này ; nick à ; rick ; tóm ; tôi là nick ; ê nick ; đấy nick ; đấy ;

May be synonymous with:
English English
nick; dent; ding; gouge
an impression in a surface (as made by a blow)
nick; notch; snick
a small cut
nick; snick
cut slightly, with a razor
nick; chip
cut a nick into

May related with:
English Vietnamese
nick-nack
* danh từ
- đồ vật, đồ tập tàng
nickelise
* ngoại động từ
- mạ kền
old nick
* danh từ
- quỷ xa tăng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: