English to Vietnamese
Search Query: niches
Probably related with:
English | Vietnamese |
niches
|
hộc tường ;
|
niches
|
hộc tường ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
niche
|
* danh từ
- (kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...) - (nghĩa bóng) chỗ thích hợp !niche in the temple of fame - quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao * ngoại động từ - đặt (tượng) vào hốc tường =thg to niche oneself+ nép; náu; ngồi gọn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet