English to Vietnamese
Search Query: aside
Best translation match:
English | Vietnamese |
aside
|
* phó từ
- về một bên, sang một bên =to stand aside+ đứng sang một bên - riêng ra =to speak aside+ nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy) !aside from - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra * danh từ - (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
aside
|
bên cạnh ; bên cạnh đó ; bên ; bênh ; bỏ chúa ; bỏ qua ; bỏ ; chuyện ngoài lề ; cong ; có riêng ; công thờ ơ ; công ; cạnh ; dành ra ; dành ; dẹp bỏ ; gần ; her somehow ; lìa bỏ ; lìa bỏ đường ; ngoài nhìn ; ngoài ; ngơ ; nh ra ; nh sang mô ̣ t bên ; phía ; qua một bên nào ; qua một bên ; qua phía ; qua ; ra một bên ; ra ngoài ; ra ; riêng ra ; riêng ; sang bên ; sang một bên ; sang ; thêm nữa ; thêm ; trừ ; tác ; tẻ ra ; xây ; ơn cho qua ;
|
aside
|
bên cạnh ; bên cạnh đó ; bên ; bênh ; bỏ chúa ; bỏ qua ; bỏ ; bội ; chuyện ngoài lề ; cong ; có riêng ; công thờ ơ ; cạnh ; dành ra ; dành ; dẹp bỏ ; gần ; her somehow ; lìa bỏ ; lìa bỏ đường ; ngoài nhìn ; ngoài ; ngơ ; nh ra ; qua một bên nào ; qua một bên ; qua ; ra một bên ; ra ngoài ; riêng ra ; riêng ; sang bên ; sang một bên ; sang ; thêm nữa ; thêm ; trư ; trư ̀ ; trừ ; tác ; xây ; yên ; đạo ; ơn cho qua ; ́ nh ra ; ở yên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
aside; digression; divagation; excursus; parenthesis
|
a message that departs from the main subject
|
May related with:
English | Vietnamese |
aside
|
* phó từ
- về một bên, sang một bên =to stand aside+ đứng sang một bên - riêng ra =to speak aside+ nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy) !aside from - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra * danh từ - (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy) |
asidic
|
* tính từ
- khó chịu - không được người ta thích |
take aside
|
* nội động từ, virr+kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet